Hơn nửa thế kỷ sau, Osaka lại một lần nữa chuẩn bị mở cửa đón thế giới. Từ tháng 4 đến tháng 10 năm 2025, thành phố cảng năng động vùng Kansai sẽ trở thành tâm điểm của Triển lãm Thế giới – World Expo, nơi hơn 150 quốc gia cùng hội tụ để chia sẻ tầm nhìn về tương lai. Chủ đề tổng thể lần này, “Designing Future Society for Our Lives” (Thiết kế xã hội tương lai cho cuộc sống của chúng ta) được triển khai qua ba trụ cột: Saving Lives, Empowering Lives và Connecting Lives. Đó không chỉ là khẩu hiệu, mà là lời kêu gọi kiến tạo một tương lai nhân văn và bền vững, nơi công nghệ, y học và trí tuệ nhân tạo không tách rời con người mà phục vụ cho sự sống, cho sự kết nối và hạnh phúc.

Trung tâm của Expo 2025 sẽ là Yumeshima, hòn đảo nhân tạo giữa vịnh Osaka – một vùng đất được kiến tạo từ công nghệ địa kỹ thuật hiện đại, với đê chắn sóng, hệ thống năng lượng tái tạo và mô hình đô thị chống biến đổi khí hậu. Yumeshima không chỉ là địa điểm tổ chức sự kiện, mà còn là hình mẫu cho “đô thị tương lai” mà Nhật Bản hướng tới – nơi các giải pháp kỹ thuật hòa quyện với triết lý sinh thái và xã hội học.

Nhưng để hiểu hết tinh thần của Expo 2025, ta cần quay lại năm 1970 khi Osaka lần đầu tiên đứng trên sân khấu toàn cầu. Năm đó, nước Nhật vừa bước ra khỏi bóng tối chiến tranh, với khát vọng tái sinh mạnh mẽ, họ đã biến một kỳ triển lãm quốc tế thành biểu tượng cho kỷ nguyên mới: kỷ nguyên của hòa bình, tiến bộ và niềm tin vào trí tuệ con người.

NHẬT BẢN 1970 – TỪ ĐỔ NÁT ĐẾN HÀI HÒA
Khi Osaka lần đầu tổ chức Expo, thế giới vẫn chìm trong không khí Chiến tranh Lạnh. Mỹ và Liên Xô ganh đua khốc liệt trên mọi mặt trận, từ không gian đến công nghệ. Chỉ một năm trước, nhân loại chứng kiến bước chân đầu tiên của Neil Armstrong trên Mặt Trăng; còn dưới mặt đất, chiến tranh Việt Nam lên đến đỉnh điểm, tạo nên làn sóng phản chiến lan rộng toàn cầu. Phương Tây bước vào thời kỳ văn hóa phản kháng, nơi tinh thần tự do và khát vọng hòa bình vang lên qua âm nhạc, nghệ thuật và lối sống.
Trong bối cảnh ấy, Nhật Bản vốn là một đất nước châu Á vừa hồi sinh sau chiến tranh đã nổi lên như một hiện tượng. Từ đống tro tàn của Hiroshima và Nagasaki, chỉ trong ba thập kỷ, nước Nhật đã vươn lên thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới. Cái gọi là “Kỳ tích kinh tế Nhật Bản” không chỉ là câu chuyện tăng trưởng hai con số, mà còn là sự chuyển hóa sâu sắc của tinh thần dân tộc. Triết lý Kaizen (cải tiến liên tục) và Monozukuri (nghệ thuật chế tác) đã định hình mọi lĩnh vực, từ công nghiệp, kỹ thuật đến thiết kế và kiến trúc.
Các kiến trúc sư thế hệ hậu chiến như Kenzo Tange, Arata Isozaki, Kisho Kurokawa hay Yutaka Murata không chỉ là người thiết kế không gian sống, mà còn là người kiến tạo hình ảnh mới cho đất nước. Họ mang tinh thần duy lý của phương Tây hòa cùng cảm quan phương Đông – giữa trật tự và tự do, giữa công nghệ và cảm xúc. Khi Expo 1970 được công bố, cả thế giới biết rằng Nhật Bản không chỉ phục hồi, mà đang sẵn sàng dẫn đầu một kỷ nguyên văn minh mới.

Expo 1970 mang chủ đề “Progress and Harmony for Mankind” – “Tiến bộ và Hài hòa cho Nhân loại”. Chủ đề ấy vang lên như một lời đáp cho thời đại bất an, nơi tiến bộ công nghệ cần được cân bằng bởi giá trị nhân văn. Được tổ chức tại Suita, Osaka, sự kiện quy tụ 77 quốc gia và đón tới 64 triệu lượt khách – con số kỷ lục chỉ bị phá vỡ bốn thập kỷ sau bởi Expo Thượng Hải 2010.
Dưới bàn tay của Kenzo Tange, quy hoạch tổng thể của Expo 1970 trở thành minh chứng cho tầm nhìn đô thị tương lai: một “thành phố trong thành phố”, với hệ thống giao thông tầng cao, quảng trường trung tâm khổng lồ, và mái che bằng kết cấu không gian – Grand Roof – bao phủ khu vực chính. Tange mô tả nó như “một thành phố lý tưởng trong 185 ngày”, nơi con người tạm bước ra khỏi nhịp sống thường nhật để cùng tưởng tượng về thế giới ngày mai.


Kiến trúc của Expo 1970 là sự giao thoa giữa Brutalism và Metabolism vừa vững chắc, vừa chuyển hóa, vừa vật chất, vừa sinh học. Các khối bê tông trần, cấu trúc khung thép, những module tách rời có thể lắp ghép, tất cả tạo nên ngôn ngữ không gian mới – một thứ kiến trúc “sống”, liên tục biến đổi theo nhu cầu xã hội.
Trong hệ sinh thái ấy, mỗi pavilion như một thực thể độc lập nhưng vẫn hòa quyện trong tổng thể, phản ánh triết lý “hài hòa trong đa dạng” – một giá trị cốt lõi của văn hóa Nhật Bản.



EXPO 1970 – KHI KIẾN TRÚC TRỞ THÀNH DI SẢN
Nếu phải chọn một kỳ Expo có sức ảnh hưởng sâu rộng nhất trong thế kỷ XX, có lẽ đó chính là Expo Osaka 1970. Không chỉ vì quy mô, mà vì tầm vóc tư tưởng, nơi kiến trúc, công nghệ và nghệ thuật hòa làm một để đặt câu hỏi về tương lai của nhân loại. Dẫn đầu nhóm thiết kế là Kenzo Tange, cùng các cộng sự trẻ gồm Kurokawa, Isozaki, Murata, Shirai… Mỗi người một phong cách, nhưng cùng chia sẻ một tinh thần: xem kiến trúc như một “cơ thể sống”, có khả năng thích nghi, phát triển và tái sinh. Triết lý Metabolism ra đời từ đó – coi đô thị như một hệ thống hữu cơ, nơi các phần tử có thể tách ra, thay thế hoặc mở rộng.

Ảnh © m-louis

Tại Expo, Takara Pavilion và Toyota IHI Pavilion của Kurokawa là minh chứng rõ ràng nhất cho tư duy này. Hệ module lập phương có thể tháo lắp, thay thế, phản ánh sự linh hoạt của đời sống đô thị hiện đại. Đây cũng chính là tiền đề cho tòa nhà Nakagin Capsule Tower sau đó – biểu tượng của Metabolism tại Tokyo.
Bên cạnh đó, Fuji Group Pavilion của Yutaka Murata đưa khái niệm kiến trúc bơm hơi (pneumatic architecture) vào thực tế. Cấu trúc màng vinyl khổng lồ được giữ bằng áp suất không khí, nhẹ, linh hoạt và hoàn toàn tạm thời – tiên phong cho tư duy thiết kế bền vững và tái sử dụng mà ta vẫn thấy trong các công trình sinh thái hôm nay. Chính tại pavilion này, bộ phim IMAX đầu tiên trên thế giới được trình chiếu – một bước ngoặt trong mối quan hệ giữa kiến trúc, hình ảnh và cảm xúc.
Ở trung tâm khu triển lãm, Tháp Mặt Trời (Tower of the Sun) của nghệ sĩ Taro Okamoto trở thành linh hồn của toàn bộ sự kiện. Cao 70 mét, với ba khuôn mặt tượng trưng cho quá khứ, hiện tại và tương lai, tháp vừa là điêu khắc, vừa là kiến trúc, vừa là triết học. Hình thái siêu thực của nó – vừa giống một vị thần, vừa giống một sinh thể – phản ánh niềm tin của Okamoto rằng “tương lai không chỉ thuộc về công nghệ, mà thuộc về tinh thần con người.”

Về kỹ thuật, tháp được xây bằng khung thép kết hợp bê tông cốt thép, hai “cánh tay” khổng lồ vươn ra theo kết cấu console – biểu tượng cho axis mundi, trục nối giữa trời và đất. Hơn nửa thế kỷ trôi qua, Tháp Mặt Trời vẫn đứng sừng sững giữa Công viên Kỷ niệm Expo’70 tại Suita, trở thành một phần ký ức tập thể của người Nhật – một biểu tượng cho tinh thần không ngừng vươn lên.

Expo 1970 không chỉ trình diễn kiến trúc mà còn là nơi ra mắt hàng loạt công nghệ tiên phong: từ điện thoại di động không dây, tàu đệm từ Maglev, đến máy tính gia đình – những phát minh khi ấy còn là ý tưởng, nhưng sau này định hình toàn bộ thế kỷ XXI. Pavilion Mỹ trưng bày đá Mặt Trăng từ sứ mệnh Apollo, trong khi Pavilion Liên Xô giới thiệu tàu Soyuz và xe thám hiểm Lunokhod-1, thu hút hơn 30 triệu lượt khách. Với Nhật, đây là dịp để các tập đoàn như Mitsubishi, Hitachi, Panasonic trình diễn sức mạnh công nghệ – từ robot, chiếu sáng đến vật liệu mới – khẳng định vị thế quốc gia công nghiệp hàng đầu châu Á.

Expo 1970, vì thế, không chỉ là sự kiện, mà là tuyên ngôn về một thế giới đang tái cấu trúc. Nó khép lại thế kỷ của máy móc nặng nề và mở ra kỷ nguyên của công nghệ tinh tế, của kiến trúc có cảm xúc, của những thành phố biết thở. Từ di sản đó, ta có thể thấy rõ ảnh hưởng của Expo 1970 trong nhiều thế hệ kiến trúc sư Nhật sau này, từ Toyo Ito, Shigeru Ban đến SANAA… những người kế thừa tinh thần Metabolism để phát triển thành kiến trúc nhẹ, linh hoạt, nhân văn và mở ra đối thoại với thiên nhiên.
TỪ SUITA 1970 ĐẾN YUMESHIMA 2025
MỘT CHU KỲ CỦA TƯƠNG LAI
Hơn 50 năm sau, khi Osaka chuẩn bị cho Expo 2025, thế giới một lần nữa đứng trước những thách thức mới: biến đổi khí hậu, mất cân bằng sinh thái, khủng hoảng năng lượng, và sự xa cách của con người trong kỷ nguyên số. Nếu Expo 1970 là lời hứa về một tương lai tươi sáng, thì Expo 2025 là lời nhắc rằng chúng ta cần tái định nghĩa lại chính khái niệm “tiến bộ”.
Các pavilion năm 2025 ứng dụng parametric design, AI-assisted modeling và BIM, hướng đến mô hình zero-energy và adaptive architecture. Từ Metabolism của thế kỷ trước, kiến trúc đang bước vào giai đoạn eco-digitalism, nơi công nghệ và sinh thái không đối lập, mà tương hỗ để phục vụ sự sống. Nếu kiến trúc năm 1970 là ẩn dụ cho sức mạnh vật chất, thì kiến trúc năm 2025 hướng đến tính linh hoạt, tái tạo và kết nối.




Yumeshima – hòn đảo nhân tạo được xây dựng từ lòng vịnh, mang ý nghĩa biểu tượng không kém gì Suita năm xưa. Nếu Suita đại diện cho khát vọng công nghiệp hóa, thì Yumeshima là lời cam kết của Nhật Bản cho một tương lai bền vững. Tại đây, các pavilion sẽ không chỉ trình diễn công nghệ, mà còn kể những câu chuyện về con người, về sự cộng sinh với tự nhiên, và về cách chúng ta tái kiến tạo thế giới sau khủng hoảng. Hơn cả một triển lãm, Expo 2025 là cuộc hội thoại của nhân loại, nơi những câu hỏi về “cuộc sống”, “ý nghĩa” và “tương lai” được đặt lại một lần nữa, giống như cách người Nhật đã từng làm vào năm 1970.






Khi nhìn lại, có thể thấy giữa hai kỳ Expo cách nhau nửa thế kỷ vẫn tồn tại một sợi chỉ đỏ vô hình: niềm tin vào khả năng của con người và vai trò của kiến trúc như chất xúc tác cho thay đổi. Expo 1970 khơi dậy khát vọng; Expo 2025 tiếp nối bằng trách nhiệm. Một bên là biểu tượng của tái sinh, bên kia là biểu tượng của bền vững – cả hai cùng hướng tới sự hài hòa giữa con người, công nghệ và thiên nhiên.

Và có lẽ, điều quý giá nhất mà hai kỳ Expo chia sẻ chính là tinh thần ấy với niềm tin rằng kiến trúc không chỉ tạo ra hình khối, mà còn tạo ra đối thoại. Giữa những khủng hoảng toàn cầu và biến động không ngừng, Osaka vẫn giữ vai trò là nơi khởi phát của những giấc mơ – giấc mơ về một thế giới nhân văn, nơi tiến bộ được đo bằng sự hòa hợp, và tương lai được thiết kế không chỉ bằng công nghệ, mà bằng lòng tin vào con người.
Tác giả
Anh Nguyên thực hiện cùng kiến trúc sư Sou Fujimoto
Ảnh tư liệu
Osaka World Expo 1970 Archive

