Trong bối cảnh xã hội đương đại đầy biến động và đô thị hoá quá mức, nhu cầu tìm kiếm một hình mẫu cư trú mang tính căn nguyên, gần gũi với tự nhiên và tiết chế trong biểu hiện kiến trúc ngày càng trở nên bức thiết. Giữa những tiếng vọng của chủ nghĩa hiện đại và các xu hướng toàn cầu hoá, kiến trúc bản địa vốn bị xếp bên lề diễn ngôn chính thống, nay được nhìn nhận lại như một nguồn cảm hứng bền vững và giàu tính sinh thái. Trong số đó, trullo, hình thức nhà ở truyền thống vùng Apulia (miền Nam nước Ý), nổi bật như một trường hợp điển hình về sự giao hoà giữa hình thức nguyên sơ và tư tưởng sinh thái học.

Trullo, với hình dáng mái nón như bước ra từ một giấc mơ dân gian, từng được xây dựng như kho chứa nông cụ hoặc nơi dự trữ thức ăn chăn nuôi, trước khi phát triển thành nhà ở qua nhiều thế hệ. Cấu trúc của trullo phản ánh một mối quan hệ mật thiết giữa con người và môi trường tự nhiên. Những bức tường đá dày được xếp khô theo kỹ thuật “hai lớp – một lõi”, vừa tiết kiệm vật liệu, vừa tạo độ cách nhiệt đáng kể. Mái vòm hình chóp tự chịu lực nhờ cấu trúc xếp đồng tâm không vữa, cho phép thông gió theo trục đứng, tạo ra hiệu ứng làm mát nhờ sự chênh lệch áp suất. Toàn bộ công trình được xây dựng từ đá địa phương, không cần đến công nghệ hiện đại hay chất kết dính, tạo nên một hệ thống kiến trúc dễ tháo lắp, tái sử dụng và có tác động tối thiểu đến môi trường.

Tuy sinh ra từ nhu cầu thuần tuý sinh tồn, trullo đồng thời mang trong mình một mỹ cảm cổ điển hiếm thấy. Những khối vòm nối tiếp, những viên đá xếp tay một cách chính xác và hài hoà, cùng không gian nội thất kín đáo nhưng giàu chất sống, tất cả tạo nên một trải nghiệm không gian vượt khỏi công năng thuần tuý. Nhiều nhà nghiên cứu đã sớm nhận ra giá trị của trullo như một hình mẫu kiến trúc tự phát: từ nghiên cứu “Architettura Rurale Italiana” (Pagano và Daniel, 1936) đến triển lãm “Architecture Without Architects” tại MoMA (Rudofsky, 1964). Những công trình này đặt trullo vào bản đồ kiến trúc toàn cầu, không chỉ như một di sản văn hoá mà còn như biểu hiện của trí tuệ bản địa và tính khả thi sinh thái học trong xây dựng.

Nguồn ảnh: Italy Segreta

Ngày nay, trullo không chỉ tồn tại như biểu tượng lịch sử, mà còn được tái hiện trong những dự án cải tạo đầy cảm hứng, nơi tinh thần địa phương được tái diễn giải qua lăng kính đương đại. Một số công trình kiến tạo mới đã thể hiện sự nhạy bén với bối cảnh và hình thái nguyên bản, như những nỗ lực của studio Giuseppe Gurrieri với Casa ACO tại Valle d’Itria, hay Flore&Venezia với Trulli Vittoriani tại Ostuni. Các can thiệp này thường duy trì hình thức mái vòm, vật liệu đá vôi, nhưng tích hợp thêm hệ thống chiếu sáng, kết nối không gian hoặc mở rộng công năng mà không phá vỡ tổng thể. Tuy nhiên, song song với các nỗ lực này cũng xuất hiện không ít trường hợp “phục dựng thương mại”, biến trullo thành biệt thự du lịch cao cấp với hồ bơi vô cực và hệ thống điều khiển tự động, những biểu hiện làm suy giảm giá trị giản dị, tiết độ và cộng sinh mà hình thái kiến trúc này từng thể hiện.

Giuseppe Gurrieri studio, Casa ACO, Valle d’Itria, 2022. Ảnh: Filippo Poli

Trước sự hấp dẫn ngày càng lớn của trullo như một mô hình sống khả thi, một biểu tượng cho “ngôi nhà giữa thiên nhiên” giữa thời đại nhiễu loạn, việc đặt lại câu hỏi về giới hạn giữa bảo tồn, diễn giải và thương mại hoá là điều cần thiết. Trullo không nên chỉ được nhìn như một đối tượng thẩm mỹ hay một “trào lưu sống chậm” nhất thời, mà như một hiện thân cụ thể của tư duy kiến trúc sinh thái học, một di sản sống mang khả năng tái tạo sinh thái và xã hội.

De Napoli Architetti, Trulli RA – Nhà ở tư nhân “Chiancarella”, Cisternino, Brindisi, 2013
Flore & Venezia Arkitetti, Trulli Vittoriani, Ostuni, 2016. Ảnh: Claudio Palma.

Trong viễn cảnh đó, trullo gợi mở một hướng đi: không phải là quay về quá khứ để hoài niệm, mà là tìm trong quá khứ những cấu trúc sinh tồn bền vững cho tương lai. Sự giản dị trong cấu tạo, khả năng thích ứng với khí hậu và sự gắn bó hữu cơ với cảnh quan địa phương khiến trullo không chỉ là một di sản đáng trân trọng, mà còn là một phương án sinh sống khả thi trong kỷ nguyên hậu đô thị.

Một căn nhà trullo bị bỏ hoang, nằm ở vùng nông thôn ngoại ô Alberobello. Có thể phân biệt rõ các thành phần mái khác nhau: đỉnh mái hình nến (candle), lớp lấp đầy (filling) và các gờ mái bên ngoài (external ribs).

Đọc đến đây, tôi tự nhiên có chút liên hệ đến kiến trúc nhà truyền thống ở Đông Nam Á, cụ thể là ở Việt Nam như hệ nhà sàn của người Ê Đê hay nhà rường ở Huế hình thành trong điều kiện khí hậu nóng ẩm mưa nhiều. Việc nâng nền nhà lên cao không chỉ để chống ngập và thú dữ, mà còn tạo không gian thông thoáng phía dưới, giúp lưu thông không khí và tránh ẩm mốc. Mái nhà dốc lớn, hiên sâu và hệ khung gỗ nhẹ cho phép che mưa nắng hiệu quả đồng thời duy trì sự thông gió tự nhiên. Khác với kết cấu đóng kín của Địa Trung Hải, nhà sàn Đông Nam Á hướng đến sự linh hoạt: không gian bên trong có thể chuyển đổi chức năng theo thời điểm trong ngày hoặc mùa vụ; vật liệu nhẹ như tre, nứa, lá có vòng đời ngắn nhưng tái tạo nhanh, dễ thay thế và sửa chữa. Kiến trúc ở đây phản ánh một lối sống cộng đồng gắn bó với thiên nhiên, nơi ngôi nhà không phải là vật thể bất biến, mà là thực thể sống thích ứng theo thời gian và hoàn cảnh.

Điểm then chốt trong sự khác biệt giữa hai mô hình này chính là cách chúng tiếp cận với yếu tố khí hậu. Ở vùng Địa Trung Hải khô hạn, kiến trúc chọn cách thu mình, tích nhiệt và giữ nhiệt. Trong khi đó, kiến trúc Đông Nam Á mở ra, phân tán nhiệt và thông gió tối đa. Một bên cần tường dày để chống chênh lệch nhiệt độ lớn giữa ngày và đêm; bên kia dùng vật liệu nhẹ để thích ứng với độ ẩm cao và mưa lớn liên tục. Cả hai đều tận dụng triệt để vật liệu địa phương, từ đá vôi, đá núi lửa đến gỗ, tre, lá – tất cả đều được lựa chọn dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về khí hậu và môi trường sinh thái bản địa.

Trong bối cảnh hiện đại, khi ngành kiến trúc ngày càng đối mặt với các thách thức về năng lượng, khí hậu và bản sắc địa phương, các mô hình nhà bản địa như trullonhà sàn cung cấp không chỉ giải pháp kỹ thuật mà còn là tư tưởng thiết kế. Tính khiêm tốn trong hình khối, khả năng tương tác tích cực với khí hậu tự nhiên, và sự cộng sinh với cảnh quan xung quanh chính là những bài học cần thiết cho thế hệ kiến trúc sư đương đại khi hướng đến một nền kiến trúc bền vững và mang tính địa phương cao.


Tổng hợp & Biên tập
Anh Nguyên

Nguồn
Domus