Cải tạo nhà máy thành khách sạn lưu trú

Sân trong và phòng nghỉ.
©嵒建筑摄影

thiết kế Office Canopy of Architecture
địa điểm Chiết Giang, Trung Quốc
thời gian 2024

Dự án tọa lạc tại trung tâm thị trấn Luyện Thị, quận Nam Tầm, thành phố Hồ Châu, tỉnh Chiết Giang. Chủ đầu tư mong muốn chuyển đổi một nhà máy tằm kén xây dựng từ những năm 1950 thành một khách sạn nghệ thuật gắn với bản sắc địa phương.

Khu đất nằm bên bờ nam sông Luyện Khê, đối diện phố cổ Luyện Thị. Nhà máy tằm kén cũ được bao quanh bởi khu dân cư đông đúc, chỉ có hai đầu bắc và nam kết nối với hệ thống kênh rạch phụ lưu.

Ngành dệt tơ lụa – nghề thủ công truyền thống lâu đời của Chiết Giang – đã hình thành nhiều loại hình kiến trúc gắn với chuỗi sản xuất trong hàng nghìn năm. Nhà máy tằm kén là một trong những loại hình tiêu biểu tại khu vực Hàng Châu – Gia Hưng – Hồ Châu. Các công trình này phân bố dày đặc, gắn chặt với hệ thống kênh rạch, đóng vai trò cầu nối giữa nông thôn và đô thị, giữa sản xuất nông nghiệp và thủ công nghiệp, đồng thời gắn bó mật thiết với đời sống văn hóa địa phương.

Nhà máy tằm kén thường là nơi thu mua kén từ nông dân, tiến hành sấy, đóng gói để bảo quản và lưu trữ. Công trình bao gồm các phòng cân kén, phòng sấy kén, kho chứa và những hạng mục phụ trợ. Do khu vực Hàng – Gia – Hồ có mạng lưới kênh rạch dày đặc, người nuôi tằm trước đây chủ yếu vận chuyển bằng thuyền, vì vậy các nhà máy thường được xây dựng ven sông, chứng kiến lao động của người dân cùng nhiều mùa vụ thu hoạch.

Phân bố các trạm kén ở khu vực Hàng Châu và bản đồ vệ tinh của một số trạm

Kén tằm từ các hộ gia đình được vận chuyển bằng đường sông đến nhà máy. Sau khi cân và thu mua, kén được đưa vào khu vực trung tâm – phòng sấy kén. Tòa nhà sấy kén thường có bố cục đối xứng, với các phòng sấy đặt lò ở hai bên để thải khói nhanh, tránh ảnh hưởng đến chất lượng tơ. Trong quá trình sấy, toàn bộ xe kén được đẩy vào phòng. Để thuận tiện cho việc di chuyển, lối đi giữa thường được thiết kế theo quy mô “hai xe kén song song” (trích Nghiên cứu về kích hoạt và cập nhật di sản kiến trúc công nghiệp nông thôn – lấy nhà máy kén tại khu vực Hàng Châu – Gia Hưng – Hồ Châu làm ví dụ của Giả Ngọc Băng).

Nhân viên thu gom kén và cân chúng. Nhân viên đẩy xe đẩy kén vào lò sấy kén. Công nhân khai thác than đang cho than vào lò nấu kén.
© 茧站图片原载于《湖州晚报》项飞摄影报道《守望着湖州桑蚕的老人》贾玉冰

Kén khô sau xử lý được lưu trữ tại kho, rồi vận chuyển bằng đường sông đến nhà máy dệt tơ. Vì tơ dễ ẩm và không chịu được ánh sáng, toàn bộ hành lang vận chuyển đều có mái che. Việc lưu trữ và xếp kén phải chống chuột và trộm, nên cửa sổ và lỗ thông hơi đều gắn thanh sắt bảo vệ. Do tính mùa vụ của sản xuất, mùa cao điểm cần nhiều loại nhân công như thợ than, thợ xử lý kén, thợ sấy, cùng phối hợp làm việc với cường độ cao trong thời gian ngắn để hoàn tất việc sấy khô kén tươi. Vì vậy, các hạng mục phụ trợ như nhà ăn, chỗ ở, nhà vệ sinh thường được bố trí gần khu vực sấy kén.

Không ảnh diện mạo ban đầu của trạm kén cũ, với các nhà máy bị bỏ hoang trong nhiều năm.
Khôi phục lại kế hoạch ban đầu của Trạm Kén.

Ba tòa nhà trung tâm của khu đất được bố trí đối xứng theo trục bắc – nam, gồm hành lang, đại sảnh dài và sân hình chữ C. Phía đông là khu sinh hoạt công nhân với ký túc xá và nhà ăn, phía nam là khu văn phòng dùng cho việc thu mua và cân kén.

(trái) Cảnh bên trong tu viện ban đầu; (phải) cây cối rậm rạp ở tiền sảnh tu viện. ©九樟

(trái) Khung gỗ của sân hình chữ C trước đây; (phải) Hành lang bên ngoài của khu vực thu gom và cân kén trước đây. ©九樟

Sảnh dài: Phòng phơi kén; Bản vẽ và phối cảnh được phục chế của Vương cung thánh đường Thánh Peter cổ. ©九樟 / 图源网络

Khảo sát ban đầu cho thấy mối quan hệ đan xen giữa các khối nhà và sân vườn tạo nên một cấu trúc không gian đáng chú ý. Điểm đặc biệt là sự đối lập giữa ba tòa nhà trung tâm sắp xếp có trật tự và các sân vườn xanh phía đông nam, cùng phản chiếu lẫn nhau trong một tổng thể gắn kết. Khi di chuyển dọc hành lang bắc – nam, đại sảnh dài gợi nhớ đến hình thái basilica trong kiến trúc nhà thờ phương Tây, trong khi sự bố trí của các tòa nhà và hành lang bao quanh sân vườn phía đông nam lại gợi liên tưởng đến trải nghiệm vườn phương Đông. Hai yếu tố này kết hợp tự nhiên, tạo nên một bố cục vừa chặt chẽ vừa linh hoạt.

Sơ đồ mối quan hệ không gian của bếp kén
(Trái) Sân hình mắt cua được hình thành tại ngã ba của Đại sảnh và sân hình chữ C; (Phải) Sân hình mắt cua của một ngôi nhà tại Luk Lane.
©心匠

Đại sảnh dài vốn là một kho hẹp, kéo dài khoảng 55m với bề ngang 21m, kết cấu bởi các giàn gỗ tuyết tùng đặt cách nhau 3,85m. Một bên là khu lò sấy kén, trung tâm sản xuất của nhà máy, bên kia là sân dài được bao quanh bởi ký túc xá công nhân. Phía nam của đại sảnh nối với sân hình chữ C, tạo thành dạng “sân mắt cua”, tức khoảng trống trung tâm hình thành lối đi hai tầng hoặc bức tường chắn, với hai sân nhỏ ở hai bên. Cấu trúc này thường gặp trong sân vườn và nhà ở truyền thống Giang Nam, như Vườn Võng Sư ở Tô Châu hay Nhà Ngàn Cột ở phủ Trư Ký.

Mối quan hệ cộng sinh giữa sảnh dài và sân trong ở hai bên. ©九樟

Về quan hệ đô thị, dự án tìm kiếm sự tĩnh lặng trong nhịp sống sôi động, lấy khái niệm “bí cảnh thị trấn” để hình thành một không gian khác biệt so với mô hình khách sạn tiêu chuẩn, đồng thời gợi lại ký ức về nghề dệt tơ lụa địa phương – một khách sạn nghệ thuật. Về kiến trúc, thiết kế tiếp tục kết hợp hai nguyên mẫu “Basilica” và “Vườn phương Đông”, với khái niệm cốt lõi “Đình viên tương sinh”. Qua đó, công trình xây dựng mối quan hệ giữa chuyển động và tĩnh lặng, kiến trúc và tự nhiên, tính nghi lễ và sự thư thả, thông qua việc khai thác hai nhóm yếu tố đối lập.

Thánh địa tâm linh trong khu vườn phố cổ ©九樟

Ở giai đoạn đầu, nhóm thiết kế cũng phối hợp với đội ngũ thiết kế đồ họa để phát triển hệ thống nhận diện thương hiệu, bảo đảm tính nhất quán giữa kiến trúc và hình ảnh truyền thông của dự án.

©童cc、瞿振超、栾嘉辉、陈铮
Hành lang kết nối giữa quần thể kiến ​​trúc ©嵒建筑摄影
Tiếp tục cấu trúc không gian và lắp đặt các chức năng mới vào lớp vỏ lịch sử. ©嵒建筑摄影

Việc chuyển đổi từ nhà máy kén thành khách sạn nghệ thuật đặt ra thách thức trong việc đưa chức năng mới vào một vỏ bọc lịch sử. Khu đất không có tầm nhìn ra bên ngoài, vì vậy việc quản lý không gian bên trong “vỏ ốc” trở thành trọng tâm của quá trình thiết kế.

Thiết kế xoay quanh ba yếu tố chính: những cây hiện trạng – các đối tượng cố định nhất trong khu đất; đại sảnh dài – di sản mang tính biểu tượng; và hệ thống hành lang kết nối cùng sân vườn, hình thành dựa trên sự bố trí của cây và các khối nhà. Ba yếu tố này phản chiếu lẫn nhau và cùng tạo nên trải nghiệm không gian tổng thể.

Cơ cấu chức năng của khách sạn gồm 52% khu vực công cộng, 43% phòng nghỉ và 5% khu vực hậu cần. Tỷ lệ khu vực công cộng cao hơn khách sạn thông thường, do cấu trúc ban đầu hạn chế, đặc biệt là việc giữ nguyên đại sảnh dài, không thể phân chia thành phòng nghỉ. Đại sảnh dài được xem là “linh hồn” của nhà máy kén, cần được bảo tồn cả về ký ức khu đất lẫn định vị thương hiệu, song điều này dẫn đến sự mất cân đối trong tỷ lệ công năng.

Để giải quyết, nhóm thiết kế đề xuất định vị sản phẩm như một “trung tâm tiệc cưới thị trấn có chức năng lưu trú”, với nguồn thu đa dạng hơn. Trong đó, các không gian công cộng được tăng cường khả năng vận hành độc lập và linh hoạt, có thể khai thác như dịch vụ tính phí, từ tiệc cưới cho đến các sự kiện trọn gói.

Khách sạn được chia thành bốn loại phòng: hai loại phòng tiêu chuẩn với chiều rộng khác nhau, một loại phòng giường lớn, và một loại suite có bồn tắm, diện tích từ 45–55m², định vị ở phân khúc giữa kinh tế và cao cấp, cạnh tranh với các khách sạn hiện có tại Luyện Thị. Ngoài ra, phía nam khu đất có một suite hành chính gồm phòng khách tầng trệt và ba phòng ngủ tầng trên, có thể bán theo gói hoặc tách riêng, phù hợp cho gia đình ba thế hệ, nhóm bạn hoặc tiệc cưới.

Công trình đã tồn tại gần 70 năm, cấu trúc gạch gỗ ban đầu xuống cấp nặng, nhiều bộ phận mục nát hoặc biến dạng (theo kiểm định, xếp loại C-su – một số kết cấu chịu lực không đạt yêu cầu an toàn, tiềm ẩn nguy cơ cục bộ). Sau khi đánh giá, chiến lược cải tạo được chọn là “tái xây dựng dựa trên việc tôn trọng diện mạo ban đầu”.

Cụ thể, ba khối trung tâm (hành lang, đại sảnh dài, sân hình chữ C) được phục hồi và điều chỉnh theo công năng khách sạn, nhưng giữ nguyên khối tích và hình thức bên ngoài. Năm tòa nhà trong cụm phòng nghỉ được tái xây dựng với điều kiện bảo tồn cây hiện trạng, đồng thời tính toán đến khoảng cách, ánh sáng và các yếu tố khác. Đại sảnh dài sử dụng kết cấu gỗ, các tòa nhà còn lại dùng khung bê tông cốt thép, và hành lang sử dụng kết cấu thép.

Mặt bằng. ©九樟
Mặt bằng tầng trệt. ©九樟
Mặt bằng, tỷ lệ chức năng và số liệu thống kê của các loại phòng khách. ©九樟

Sức sống của Khách sạn Kén đến từ những cây long não hơn 70 năm tuổi, mọc từ các khe hở và nay vươn cao trong sân vườn. Những cây cổ thụ này mang lại chiều sâu không gian cho cụm phòng nghỉ, gắn liền với sự thay đổi của mùa và ký ức đời sống, trở thành nét riêng của khách sạn, khác biệt với những mô hình lưu trú khác.

Cây long não 70 tuổi. ©嵒建筑摄影
Cây long não hiện trạngu. ©九樟©郑国栋

Hai mặt đông và tây của khu đất được bao bọc bởi công trình hiện trạng, chỉ có hai dãy nhà ở phía tây, gần đầu bắc của đại sảnh dài, được tháo dỡ để mở khoảng trống làm lối vào chính. Đây cũng là vị trí gần bãi đỗ xe và trục đường lớn, thuận lợi cho việc nhận diện và tiếp cận, đồng thời giúp giảm đáng kể lưu lượng giao thông bên trong khuôn viên khách sạn. Tại khu vực này, một cây hoang với tán rộng vốn mọc từ nền nhà vệ sinh cũ được phát hiện. Sau khi khảo sát, cây được xác định là cây sầu đâu (lian), đồng âm với tên thị trấn Luyện Thị (lian), và đã được giữ lại trong thiết kế để trở thành cây biểu tượng tại lối vào chính.

©九樟 ©嵒建筑摄影

©九樟 ©嵒建筑摄影

Được cải tạo từ phòng sấy kén, sảnh chính – hay Đại sảnh Nghệ thuật – là linh hồn của Khách sạn Kén. Khung gỗ được gia cố, một tác phẩm vải hình con thoi treo ở trung tâm vừa củng cố tính nghi lễ, vừa gợi lại chủ đề “kén” qua vật liệu và hình thức. Thiết kế giữ lại mái hiên thấp ở hai bên công trình cũ, đồng thời mở rộng tầm nhìn cảnh quan về phía đông và tây. Các cửa sổ ngang ở phía đông giúp gợi nhắc mối quan hệ trước – sau của công trình và sự chuyển tiếp với sân vườn.

©嵒建筑摄影

Ranh giới ngoài cùng được xác định bằng hệ cột thép chữ nhật, thuận tiện cho việc lắp đặt cửa sổ, cửa đi và cho phép một phần hành lang bên ngoài được nâng lên trên mái. Bên trong, đại sảnh dài được chia thành ba khu vực: từ bắc vào nam là quầy lễ tân, khu vực nghỉ ngơi đa chức năng và phòng họp. Không gian trung tâm được nâng sàn, tạo sự phân biệt với hành lang hai bên, vừa đảm bảo tính nghi lễ vừa điều chỉnh tỷ lệ không gian.

©嵒建筑摄影

©嵒建筑摄影

©嵒建筑摄影

Lò sưởi hai ống khói, di vật còn lại từ phòng sấy kén, được tái hiện trong khu nghỉ phía tây của đại sảnh. Hình thức ống khói cũ được chuyển hóa thành chi tiết lò sưởi, giữ lại ký ức công trình. Các họa tiết kim loại của Nhà máy Tằm Kén cũng được đưa vào thiết kế nội thất, xuất hiện như ngôn ngữ trang trí trong các vách ngăn bán kín.

©嵒建筑摄影
©嵒建筑摄影

Từ hành lang phía bắc, đi qua các phòng nghỉ, lên mái Đại sảnh dài, xuyên qua khe hở giữa các khối nhà và đến phía nam khách sạn, hệ thống hành lang thép len lỏi giữa khu vực phòng nghỉ và Đại sảnh dài. Trục di chuyển này dẫn dắt người dùng đi từ không gian công cộng đến riêng tư, phù hợp với ý tưởng thiết kế “bí cảnh thị trấn”. Hành lang kết nối thiên nhiên và kiến trúc, trở thành chi tiết giàu tính biểu tượng trong hình ảnh khách sạn. Ngoài việc dạo chơi trong sân vườn, khách còn có thể leo lên tầng một của hành lang để đứng ở nhiều cao độ khác nhau, quan sát toàn cảnh khuôn viên.

Hệ mái đại sảnh.©嵒建筑摄影

©嵒建筑摄影

©嵒建筑摄影

Hệ thống hành lang được tổ chức theo nhịp điệu “thở” giữa các khối nhà, lúc gần lúc xa. Ở những đoạn không tiếp giáp công trình, hành lang mở thành khoảng sân “rỗng”, tạo sự linh hoạt trong tổ chức không gian. Về kỹ thuật, kết cấu được tối ưu hóa từ phương án dầm chính và sàn composite thông thường: độ dày sàn – trần được giữ ở mức 20cm, đường kính cột 15cm. Việc bố trí cột không nhằm giảm số lượng tối đa mà ưu tiên căn chỉnh theo lưới cột các công trình lân cận. Sự đồng bộ này giúp hạn chế sự hiện diện của cột ở tầng trệt, tạo cảm giác nhẹ và thoáng cho không gian.

Khách thường vào khách sạn từ đầu phía bắc của Đại sảnh dài. Sau khi nhận phòng, họ đi ra ngoài, men theo hành lang kết nối, vừa di chuyển qua sân vườn vừa tiếp cận các khối phòng nghỉ.

©嵒建筑摄影

Phía đông nam của sân hình chữ C và đại sảnh dài được tổ chức thành khu phòng nghỉ với sáu tòa nhà bố trí tập trung để thuận tiện quản lý. Bài toán đặt ra là làm thế nào để đồng thời bảo đảm ánh sáng, tầm nhìn và sự riêng tư cho các phòng trong một khu đất hẹp; đồng thời, mọi phòng đều phải tiếp cận thuận lợi, không có rào cản, chống mưa và dễ định hướng cho khách.

Khu phòng nghỉ có sáu cây long não hơn 70 năm tuổi, đường kính thân trên 30cm, từng chứng kiến hoạt động của Nhà máy Tằm Kén cũ. Các khối nhà mới được xây dựng xung quanh cây hiện trạng, hình thành quan hệ gần gũi giữa kiến trúc và sân vườn. Điểm nhấn của thiết kế là tối đa hóa số lượng và loại hình phòng nghỉ, đồng thời mang lại trải nghiệm dạo bước phong phú, đáp ứng các điều kiện về ánh sáng, tầm nhìn và riêng tư. Không gian sân vườn được mở rộng bằng những lối sỏi uốn quanh và cụm cây xanh, như một cách tái diễn giải không gian “vườn” vốn gắn liền với di sản của khu phố cổ và Nhà máy Tằm Kén.

©嵒建筑摄影

Ngoại thất công trình được hình thành từ sự kết hợp giữa lớp sơn màu đất sét vàng và gỗ cũ, gợi lại ngôn ngữ vật liệu ban đầu của Nhà máy Tằm Kén với kết cấu gỗ và tường xi măng cát vàng. Gần mái, các tấm Great Wall giả gỗ được sử dụng làm cấu trúc lưới, trong khi mái lợp ngói xanh nhỏ. Nhờ vậy, toàn bộ khách sạn có thể hòa nhập vào cấu trúc đô thị của phố cổ khi nhìn từ trên cao.

Các loại phòng khác nhau được thể hiện trên mặt đứng qua một mô-đun thống nhất, tạo cảm giác đồng bộ. Một phần mặt đứng nhô ra được chia thành hai nửa trái – phải, lần lượt là ban công và cửa sổ. Bàn làm việc bên trong gắn liền với cửa sổ, tạo nên mối quan hệ giao thoa giữa nội thất và ngoại thất. Cách tổ chức này hình thành nhịp điệu rõ ràng theo tầng. Trong điều kiện chiều sâu hạn chế, thiết kế áp dụng kỹ thuật tương tự “phù điêu”, tạo ra hiệu quả phân lớp giữa trong và ngoài.

©嵒建筑摄影

©嵒建筑摄影

Hành lang được thiết kế như một tổ hợp hỗ trợ khách sạn và không gian khu hậu cần. Các chức năng mở cho khách hàng bao gồm nhà hàng khách sạn, phòng riêng, sảnh tiệc, quán bar hướng ra phố cổ, phòng cờ vua và bài, spa, và phòng gym. Các chức năng này xem xét khả năng hoạt động độc lập trong giai đoạn sau và nhu cầu tiếp cận độc lập mà không đi qua khu vực phòng nghỉ. Phía đông của hành lang là “hậu trường” của khách sạn, với các phòng vải lanh tổng hợp, văn phòng quản lý, và phòng điều khiển được bố trí phối hợp với dòng hậu cần. Việc cung cấp hậu cần vào và ra được bố trí ở phía đông bắc.

©嵒建筑摄影

Việc cải tạo và làm mới các công trình hiện hữu ở các thị trấn, đặc biệt là cải tạo và làm mới các di tích văn hóa và công nghiệp, là những loại hình dự án mà Office Canopy of Architecture tiếp cận nhiều trong những năm gần đây. Khi đối mặt với các dự án như vậy, họ kiên định tôn trọng ký ức của khu đất, giải quyết các vấn đề thiết kế bằng cách tổ chức lại và sắp xếp các yếu tố địa phương, thay vì tạo ra thứ gì đó từ con số không. Cuối cùng, nhóm thiết kế nỗ lực để “tái cấu trúc” dự án với một thuộc tính độc đáo, khác biệt, sinh ra từ chính gen mới của nó. Điều này cho phép Nhà máy Tằm Kén Cũ, đã trải qua 70 năm, tiếp tục tiến về phía trước trong một trạng thái đổi mới, mang theo dấu vết của lịch sử.

Như nhà văn Mỹ William Faulkner đã nói, con người giống như đang ngồi trên một chuyến tàu luôn đi lùi, và điều duy nhất họ có thể nhìn rõ là quá khứ. Chúng tôi hy vọng rằng trong dòng chảy tiến lên của thời đại, chúng ta cũng sẽ giữ một sự ấm áp và tôn kính đối với quá khứ.

Office Canopy of Architecture