Liu Heng, kiến trúc sư người Trung Quốc sinh tại Quảng Châu, là nhà sáng lập và kiến trúc sư trưởng của Studio Thiết kế Kiến trúc và Đô thị Nam Sa (NODE Architecture & UrbanismNODE), đồng thời là Giáo sư Đặc biệt tại Đại học Thâm Quyến. Bà nhận bằng Tiến sĩ Thiết kế tại Trường Sau đại học Thiết kế, Harvard, và từng giảng dạy tại nhiều cơ sở danh tiếng như Đại học Trung văn Hồng Kông, Viện Công nghệ Liên bang Thụy Sĩ Zurich (ETH Zurich) và Đại học California – Berkeley. Năm 2004, bà thành lập NODE tại Hồng Kông, định hướng thực hành tập trung vào tái tạo đô thị, hạ tầng và không gian công cộng, với cách tiếp cận nghiên cứu và tư duy phản biện nhằm tìm kiếm những giải pháp thay thế cho kiến trúc đương đại.


Môi trường làm việc tại NODE

Động lực thành lập studio và ý nghĩa của cái tên “NODE”

Studio của chúng tôi chính thức thành lập vào đầu năm 2004. Tuy trụ sở đặt tại Nam Sa (Nansha), nhưng thực tế, khởi nguồn lại diễn ra ở Hồng Kông. Tên gọi “NODE” bắt nguồn từ cụm từ Nansha Original DEsign (Thiết kế Gốc Nam Sa).

Chúng tôi chọn “NODE” không chỉ vì sự gợi nhớ đến địa danh, mà còn bởi tầng nghĩa rộng mở mà từ này mang lại: nó biểu thị điểm giao thoa của các hướng đi, khả năng, xu hướng và sự kiện khác nhau, giống như những vector hội tụ tại một điểm. Với chúng tôi, bản thân kiến trúc, xét cả trên phương diện không gian, vị trí hay lối sống, đều chính là một “nút giao” quan trọng. Đồng thời, “NODE” còn gợi đến hình ảnh một “ngã tư” đa chiều, luôn chờ khả năng của tương lai được khai mở. Tại những nút giao ấy, chúng tôi liên tục đưa ra những lựa chọn, và chính những lựa chọn đó định hình nên sáng tạo của ngày mai.

Một điều tôi luôn kiên định là giữ cho mình và đội ngũ ngọn lửa đam mê sáng tạo, thay vì bị cuốn vào công việc quản lý hành chính. Bởi vậy, chúng tôi duy trì quy mô khoảng 15–20 người để vừa đảm bảo sự linh hoạt sáng tạo, vừa tạo điều kiện cho các thành viên trao đổi, tranh luận và học hỏi lẫn nhau trong quá trình thiết kế.

Đội ngũ NODE

Môi trường làm việc tại NODE

Triết lý thiết kế thay đổi như thế nào trong 20 năm qua? Cuộc “cách mạng” trong kiến trúc Trung Quốc hiện nay khác gì so với 10 hay 20 năm trước?

Hành trình nghề nghiệp của tôi gắn với nhiều cột mốc quan trọng. Người thầy Mark Mack nghiên cứu về chủ nghĩa hiện đại vùng miền (regional modernism), nhấn mạnh sự kết hợp giữa yếu tố địa phương và hiện đại. Tôi đã tiếp thu và vận dụng một phần định hướng sáng tạo ấy. Dự án đầu tiên sau khi trở về Trung Quốc là Bảo tàng Khoa học Nam Sa, nơi tôi áp dụng nhiều phương pháp học được tại Berkeley. Vì thế, trong giai đoạn đầu, tính địa phương và tính hiện đại trở thành những khái niệm cốt lõi. Các dự án như Nhà Gấp (Folded House) hay Xưởng nghệ sĩ Trân Châu Tuyền (Nanjing Pearl Spring Artist Studio) tiêu biểu cho giai đoạn này. Việc nghiên cứu cụ thể bối cảnh địa điểm đã giúp tôi hình thành những khái niệm không gian mang tính khái quát, từ đó chuyển hóa thành một phong cách hiện đại tối giản.

Đến năm 2007, việc hợp tác cùng Rem Koolhaas trong dự án Bảo tàng Nghệ thuật Thời đại (Time Art Museum) đánh dấu một bước ngoặt quan trọng khác. Koolhaas không thiết kế công trình theo lối truyền thống, mà phân chia bảo tàng rộng 3.000 m² thành các khối chức năng riêng biệt, rồi tích hợp chúng trong một hình khối kín. Cách tiếp cận này đã tạo nên tác động mang tính cách mạng với triết lý thiết kế của tôi, bởi nó cho thấy các công trình công cộng hoàn toàn có thể tích hợp chức năng giống như nhà ở. Việc đưa các khái niệm thiết kế đô thị (urbanism) vào kiến trúc, đồng thời vẫn giữ bản sắc của bảo tàng, khiến công trình trở thành một phần trong đời sống cộng đồng thường nhật.

Khái niệm “phân chia tổng thể thành các phần” mà Koolhaas áp dụng đã mở ra cho tôi một nhận thức mới. Khi tham gia dự án với vai trò đơn vị thiết kế chi tiết (LDI), tôi học được rằng kiến trúc, con người và đời sống đô thị có thể gắn kết thành một thể thống nhất. Làm thế nào để phá vỡ ranh giới giữa không gian công cộng và tư nhân, rồi tích hợp chúng, trở thành vấn đề cốt lõi làm thay đổi triết lý thiết kế của tôi. Đây cũng là động lực thúc đẩy tôi quay lại Mỹ học tiến sĩ và định hình hướng thực hành kiến trúc sau này.

Khi nói về “cách mạng”, tôi chủ yếu muốn nhấn mạnh đến việc tự cải cách chính mình. Từ những năm 1950–1960 đến nay, đời sống con người đã thay đổi sâu sắc. Những biến đổi ấy đặt ra câu hỏi: chúng có ý nghĩa gì đối với kiến trúc? Đối với việc sáng tạo không gian? Những suy ngẫm về kiến trúc xuất phát từ sự thay đổi của con người và đô thị, đó chính là điều mà tôi gọi là “cách mạng”.

Hình ảnh của Liu Heng cùng người cố vấn Mark Mack
Đập nước trên sông Yong-chong
Thiết kế cảnh quan cho Cơ sở nuôi trồng thủy sản Sen Thâm Quyến và Tầng trệt của Nhà máy lọc nước Công viên Hồng Hồ

Vai trò của cơ sở hạ tầng trong các thành phố hiện đại Trung Quốc là gì? Làm thế nào để biến cơ sở hạ tầng “vô hình” thành không gian đô thị “hữu hình”? Chìa khóa để đưa các cơ sở hạ tầng này trở lại với đời sống thường nhật của người dân là gì?

Cố vấn tiến sĩ của tôi, Margaret Crawford, là một học giả hàng đầu về chủ nghĩa đô thị thường nhật (Everyday Urbanism), và bà đã có ảnh hưởng sâu sắc đến tôi. Bà tin rằng kiến trúc sư nên học hỏi từ đời sống hàng ngày của con người như thói quen, trí tuệ, đến những nhu cầu thường nhật. Khi đời sống thay đổi, lối sống cũng thay đổi, và từ đó nảy sinh những đòi hỏi mới về không gian vật chất. Chính cách tiếp cận từ dưới lên (bottom-up) này mang lại sức sống cho đô thị và cho đời sống cư dân.

Thông thường, cơ sở hạ tầng vẫn bị coi là một khái niệm kỹ thuật lạnh lùng. Trong đời sống thường nhật, nó gần như “vô hình”, dù thực tế chiếm một phần lớn quỹ đất đô thị và nguồn đầu tư quốc gia. Khi các nhu cầu không gian đa dạng của con người chồng lấn, đất đai ngày càng khan hiếm, thì mâu thuẫn này trở nên gay gắt hơn bao giờ hết. Đảm bảo mọi sinh thể đều có một “cuộc sống xứng đáng” khiến vấn đề công bằng không gian trở nên cấp thiết. Chúng tôi tin rằng tận dụng cơ sở hạ tầng chính là một giải pháp quan trọng, bởi nó chiếm giữ những vùng đất then chốt, vốn tưởng như bị tách rời khỏi đời sống đô thị nhưng trên thực tế lại có nhiều mối liên hệ mật thiết.

Năm 2017, chúng tôi thực hiện dự án hạ tầng đầu tiên, biến ý tưởng nghiên cứu thành hiện thực. Đây là khởi đầu cho hướng thực hành tích hợp đất hạ tầng vào đời sống đô thị. Sự kết hợp giữa kỹ thuật, thiết kế đô thị và kiến trúc đã mang lại những bổ sung thiết yếu cho đời sống hàng ngày của cư dân thành phố.

Trong lý thuyết, Aldo Rossi tập trung vào bản chất của kiến trúc, điều mà ông gọi là “kiến trúc của thành phố”. Ông tiếp cận các công trình đô thị, đặc biệt là công trình công cộng, qua lăng kính phân loại học (typology), từ đó tạo ra tính nhận diện cho các thiết kế.

Ngược lại, Rem Koolhaas lại không đặt nặng hình thức, mà hướng đến việc sáng tạo những hình thái mới nhằm đáp ứng nhu cầu con người. Cách tiếp cận từ trên xuống (top-down) này mang đến cho tôi những góc nhìn khác biệt và bổ sung quan trọng. Các tác phẩm và bài viết của Rossi và Koolhaas từ thập niên 1960–1970, cùng các công trình sau đó, đến nay vẫn có ảnh hưởng lớn đến suy nghĩ và thực hành thiết kế của tôi, trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều sáng tạo sau này.

Tòa nhà tổng hợp Học viện Nam Kiều Thượng Hải
Không gian xám “Nagative”

Tiền sảnh thư viện

Trong dự án Tòa nhà Tổng hợp Học viện Nam Kiều Thượng Hải, chị đã cân bằng việc bảo tồn di sản lịch sử và đáp ứng nhu cầu giáo dục hiện đại như thế nào? Chị nhìn nhận mối quan hệ giữa “cá nhân và tập thể” trong các bối cảnh thiết kế rộng lớn hơn ra sao?

Học viện Nam Kiều là một dự án đặc biệt, bối cảnh địa điểm và lịch sử trở thành điểm xuất phát quan trọng trong thiết kế của chúng tôi. Đây từng là một trường truyền giáo, gắn liền với các không gian tâm linh như nhà thờ, đồng thời hòa quyện với văn hóa Giang Nam (Jiangnan) đặc trưng của Thượng Hải.

Nhà thờ hiện hữu ở đây rất thú vị: nó không tuân theo phong cách Gothic phương Tây truyền thống, mà lại giống một từ đường (ancestral hall) của Trung Quốc. Khi bước vào rồi xoay một góc, không gian bên trong chuyển thành trục dọc kiểu Gothic, như một sự kết hợp giữa tư tưởng phương Tây và văn hóa truyền thống Trung Hoa. Chúng tôi muốn đưa tinh thần hòa quyện Đông Tây ấy vào cách tổ hợp kiến trúc của Học viện Nam Kiều.

Ngoài ra, cộng đồng địa phương cũng mong muốn trả lại khu vực này cùng không gian ven sông cho cư dân, đồng thời mở công khai phòng thể thao. Điều này buộc chúng tôi phải tập hợp các chức năng vốn phân tán trong khuôn viên trường thành một khối duy nhất, từ đó giải phóng thêm đất cho mục đích công cộng. Công trình có diện tích 9.000 m², hệ số sử dụng đất (FAR) lên tới 4.5, tích hợp nhiều chức năng: nhà ăn, nhà hát, phòng thí nghiệm, thư viện và các lớp học đa năng.

Trước quy mô lớn như vậy, chúng tôi lựa chọn giải pháp phân chia thành nhiều đơn vị độc lập, mỗi đơn vị được thiết kế dựa trên hình thức không gian tối ưu nhất cho chức năng của nó, rồi ghép lại như những khối xếp hình. Cách tiếp cận này giúp khối lượng đồ sộ trở nên gần gũi hơn với con người, đồng thời tạo ra sự kết nối thị giác và mối quan hệ hài hòa với kênh đào bên cạnh. Các khối chức năng có thể vận hành độc lập hoặc mở cửa phục vụ cộng đồng.

Về mối quan hệ giữa “cá nhân” và “tập thể”, tôi cho rằng kiến trúc cũng giống như một thành phố. Khi một công trình có thể đáp ứng nhu cầu của nhiều nhóm người khác nhau ở những thời điểm khác nhau, nó sẽ phát huy tối đa tiềm năng sử dụng.

Lô A3 và B4, hành lang xanh phía bắc dự án Lưu Tiên Động

Khu đất B4, các đơn vị cảnh quan độc lập (giống với ý niệm “dưới gầm bàn”) hình thành khá đơn giản và khác biệt cùng nhau tạo thành một tổng thể hai tầng rộng gần 4.800 m2 trên và dưới mặt đất

Sân ngầm

Trong dự án Lưu Tiên Động, bạn đã sử dụng sáu hệ thống kết cấu khác nhau để tạo ra cảnh quan kiến trúc đa dạng. Chị đã đảm bảo sự phù hợp giữa các kết cấu này và chức năng công trình như thế nào? Chị diễn giải khái niệm “kết cấu là không gian” ra sao?

Lưu Tiên Động là một dự án thiết kế không gian bán ngầm. Phần mặt đất được tổ chức thành công viên xanh công cộng, trong khi không gian dưới lòng đất dành cho các doanh nghiệp sáng tạo nhỏ làm văn phòng, đồng thời tích hợp thêm các dịch vụ công cộng. Những thách thức lớn nhất trong thiết kế nằm ở sự chênh lệch địa hình giữa hai lô phía bắc và nam, cùng các vấn đề về thông gió, chiếu sáng, phòng cháy chữa cháy và sự thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, chúng tôi mong muốn công trình phải giàu tính thú vị và đa dạng, mang lại những trải nghiệm khác biệt, và đó cũng là trọng tâm chính của thiết kế.

Trong quá trình tìm kiếm cảm hứng, tôi nhận ra ngay dưới chiếc bàn làm việc nơi văn phòng ẩn chứa sự phong phú của cảm giác không gian. Khoảng cách giữa các chân bàn gợi cho tôi một ý niệm kiến trúc mới. Sau nhiều lần thảo luận với các kỹ sư kết cấu, ý tưởng này được phát triển thành 29 phương án khác nhau, cuối cùng được hệ thống hóa thành 6 dạng kết cấu chính, bao gồm cả bê tông và thép. Khi kết cấu được định hình, sự đa dạng không gian gần như tự nhiên xuất hiện.

Tôi tin rằng nhiều khi hình thức không phải là thứ chúng ta theo đuổi trước tiên, mà là kết quả tất yếu. Nó xuất phát từ quan sát đời sống hàng ngày, từ cách chúng ta diễn giải lại những trải nghiệm không gian. Việc tích hợp chặt chẽ giữa kết cấu và không gian, đồng thời đáp ứng các nhu cầu khác nhau, luôn là định hướng sáng tạo của chúng tôi.

Vẻ đẹp logic trong mối quan hệ giữa kiến trúc và kết cấu đã được thể hiện ở nhiều dự án. Phần lớn những kết cấu mà chúng tôi thiết kế không cần thêm trang trí, bản thân chúng đã đủ để tạo nên những khả năng phong phú cho không gian. Ở một nghĩa nào đó, đây cũng là một cách để bảo đảm tính kinh tế trong thiết kế.

Dự án Cải tạo cộng đồng, sự chung sống đô thị & làng quê tại Quận Diêm Điền – Nhà triển lãm trên cánh đồng rau.
Cổng nổi, Cải tạo Nhà máy Kính Fufa, Thâm Quyến

Chị nghĩ sao về kết cấu? Chị làm việc với kỹ sư kết cấu như thế nào?

Trong kiến trúc, kết cấu luôn gắn chặt với lực hấp dẫn. Để chống lại lực hấp dẫn, xuất hiện “lực căng” (tension). Kiến trúc, theo tôi, chính là quá trình liên tục thách thức lực căng ấy để tạo nên những trải nghiệm thị giác khác thường. Đây là ý niệm cốt lõi trong cả Nhà máy Kính Fufa lẫn Học viện Nam Kiều. Ở mỗi dự án, chúng tôi đều cố gắng vượt qua giới hạn nhận thức quen thuộc về trọng lực.

Chẳng hạn, Tòa nhà Tổng hợp Học viện Nam Kiều được tổ chức theo nguyên lý “khối xếp hình”. Góc nhọn của thư viện kết hợp với mặt nghiêng của lớp học dạng bậc đã tạo nên một mặt phẳng như sân khấu. Khi các khối xếp hình đạt đến trạng thái ổn định, chính sự ổn định đó trở thành kết cấu. Đây cũng là logic của kiến trúc: một khi logic không gian đạt tới sự vững vàng, kết cấu và hệ thống của nó sẽ tự nhiên hình thành.

Ở dự án cải tạo Nhà máy Kính Fufa, chúng tôi tiếp cận lịch sử bằng một quan điểm nhẹ nhàng: lịch sử có thể “mềm mại”. Các cấu trúc mới có thể đặt lên trên những kết cấu cũ, trong khi không gian công cộng quan trọng được bố trí ở giữa. Giá trị công cộng này dựa trên khoảng “rỗng”, nơi công chúng có thể đi qua và cảm nhận sự đối lập, tương phản giữa cũ và mới.

Theo tôi, kiến trúc sư cần nắm chắc những nguyên lý tổng quát về kết cấu, nhưng các phép tính chi tiết luôn cần sự hợp tác của kỹ sư kết cấu. Chính sự cộng tác ấy thường đem lại cảm hứng lẫn nhau, biến quá trình thiết kế thành một hành trình thú vị. Niềm vui ấy đến từ đam mê sáng tạo và từ những thách thức khi cùng nhau khám phá các miền chưa biết. Vì thế, chúng tôi luôn tìm cách làm việc với những người xuất sắc nhất trong các lĩnh vực khác nhau, để mỗi dự án kiến trúc hay không gian công cộng đều tràn đầy sáng tạo và niềm vui.

Dự án Cải tạo cộng đồng, sự chung sống đô thị & làng quê tại Quận Diêm Điền – Nhà triển lãm trên cánh đồng rau– 500m sân chơi
Cải tạo khu phố Yongqing, đường Enning, Quảng Châu – YUN

Cải tạo khu phố Yongqing, đường Enning, Quảng Châu – SHE

Cải tạo Nhà máy bột mì DaChan – địa điểm chính của UABB 2015 (Thâm Quyến)

Quan điểm của chị về cải tạo kiến trúc đô thị là gì?

Tôi tin rằng mỗi không gian đều cần có những tầng lớp phong phú – có thể hữu hình hoặc vô hình – nhưng luôn có thể cảm nhận được. Tôi không theo đuổi cách tiếp cận “khôi phục nguyên trạng”, bởi điều đó đi ngược lại quan điểm của tôi về lịch sử. Với tôi, lịch sử không chỉ là quá khứ; nó hiện diện ngay trong hiện tại, tiếp nối từ quá khứ và đồng thời hướng về tương lai. Những lớp lịch sử này không ngừng tiến hóa, vừa thuộc về ngày hôm qua, vừa gắn liền với hôm nay.

Chẳng hạn, trong dự án cải tạo Khu phố Vĩnh Khánh (Yongqing Neighborhood), tôi chọn ba địa điểm để giữ lại một phần yếu tố lịch sử, đồng thời đưa vào những giải pháp mới về kết cấu và cách sử dụng không gian. Khái niệm “chồng lớp” này cũng hiện diện rõ nét trong các dự án cải tạo Nhà máy Bột mì Đại Thành (DaChan Flour Mill), Nhà máy Kính Fufa và nhiều nhà máy công nghiệp khác.

Dự án Cải tạo cộng đồng, sự chung sống đô thị & làng quê tại Quận Diêm Điền – Nhà triển lãm trên cánh đồng rau– Nhà số 10 bên cây đa

KU Landscape – Thiết kế mặt bằng của Bao-an Suv-Venue, Triển lãm kiến ​​trúc đô thị Bi-City Biennale 2019

“Ý niệm cảnh quan công cộng” (Conceptual Public Landscape) là gì và studio của chị muốn truyền tải những ý tưởng gì qua cách tiếp cận này?

“Cảnh quan KU (KU Landscape)” là một nỗ lực khám phá nhằm tái diễn giải đời sống, lịch sử và văn minh trong bối cảnh cảnh quan công cộng. Những tấm bê tông gấp khúc hình tam giác, dù cứng nhắc, lại gợi nên hình ảnh một dòng sông. Chúng tôi còn thiết kế một lớp nước mỏng 10 cm chảy trên lối đi gấp khúc, để khi trời mưa, cảnh tượng giống như một dòng sông tái sinh trong lòng kênh. Đây cũng là chi tiết đặc biệt hấp dẫn và an toàn cho trẻ em.

Về bản chất, đây là một dự án thử nghiệm, kết hợp giữa ý niệm với nhu cầu thực tiễn của quy hoạch cảnh quan công cộng, đồng thời mang tính phê bình. Chúng tôi gọi cách tiếp cận biến ý tưởng thành hình thức kiến trúc này là “cảnh quan nghệ thuật ý niệm”.

Chị nhìn nhận ngôn ngữ thiết kế của mình như thế nào? Quan điểm của chị về hình thức là gì?

Những năm gần đây, tôi đặc biệt quan tâm đến các khu vườn truyền thống Trung Quốc. Điều này phần nào lý giải sở thích của chúng tôi đối với những “đường gấp khúc” (folded lines). Các đường gấp khúc thay đổi cách con người cảm nhận không gian và cả sự trôi chảy của thời gian.

Chẳng hạn, trong dự án Sân thượng Bình Sơn (Pingshan Terrace), những đường gấp khúc tạo ra các góc nhìn biến đổi, giống như trải nghiệm khi leo núi. Chúng tôi muốn người sử dụng tương tác với không gian một cách chậm rãi, để bốn góc trở thành bốn khoảnh khắc khác nhau. Mỗi khoảnh khắc chỉ hé mở một phần của cảnh quan, khiến trải nghiệm thời gian trở nên phân mảnh. Chính sự tương đối của thời gian mang lại tự do cho không gian, và việc tái diễn giải đồng thời hai yếu tố này đã tác động mạnh mẽ đến ngôn ngữ kiến trúc cũng như hình thức của chúng tôi.

Khu Pingshan Terrace: Nhà máy xử lý nước thải Nanbu sông Pingshan – cơ sở hạ tầng công cộng

Chị định hình hình thức kiến trúc của cầu như thế nào? Chi tiết, như thiết kế nút giao, quan trọng ra sao trong các dự án của chị?

Cầu, với tư cách là một hạ tầng giao thông, không chỉ đáp ứng nhu cầu cơ bản mà còn mang đến cơ hội trải nghiệm những góc nhìn mới. Mỗi cây cầu chúng tôi thiết kế đều hướng tới việc tạo ra một trải nghiệm độc đáo.

Ví dụ, Cầu đi bộ Trường Trung học Bình Sơn (Pingshan High School) được thiết kế để nâng cao trải nghiệm cho phụ huynh trong lúc đón con, tạo thêm những góc nhìn phong phú về cảnh quan. Hay dự án Cơ sở hạ tầng nước sông Dương Dũng (Yong-chong River), ngoài vai trò là cổng nước, còn mở ra những điểm quan sát khác nhau từ nhiều cao độ, bổ sung thêm một chiều kích mới cho trải nghiệm không gian.

Về mặt kỹ thuật, cầu không quá phức tạp, thường sử dụng bê tông hoặc thép. Tuy nhiên, những yêu cầu khác nhau có thể mở ra những khả năng không gian bổ sung, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ với kỹ sư kết cấu. Với tôi, thiết kế cầu chính là một hình thức của thiết kế đô thị (urbanism) – nơi việc thêm các tầng lớp và yếu tố thời gian vào một hạ tầng tưởng chừng đơn giản lại đòi hỏi sự chú trọng đến từng chi tiết nhỏ.

Kinh nghiệm giảng dạy tại các trường đại học trong và ngoài nước đã ảnh hưởng đến thực hành của chị như thế nào? Phòng thí nghiệm Thiết kế Sáng tạo Vùng Vịnh Quảng Đông – Hồng Kông – Macao mà chị dẫn dắt tập trung vào những vấn đề gì?

Giảng dạy, theo tôi, là một quá trình trong đó thầy và trò cùng nhau khơi dậy cảm hứng và năng lực. Thông qua thảo luận với sinh viên, tôi học được nhiều điều mà thực hành ở studio không thể mang lại. Đồng thời, giảng dạy cũng giúp tôi củng cố những suy nghĩ và khái niệm về kiến trúc của chính mình.

Phòng thí nghiệm Thiết kế Sáng tạo Vùng Vịnh Quảng Đông – Hồng Kông – Macao tập trung vào mối quan hệ giữa đất đai, không gian và các dạng sống khác nhau, đặc biệt nhấn mạnh đến cách những khía cạnh đời sống con người có thể được đáp ứng trong bối cảnh tài nguyên hạn chế của thời đại hiện nay. Tính liên ngành là một chủ đề then chốt. Tôi tin rằng năng lượng mới trong bất kỳ lĩnh vực nào cũng đến từ sự trao đổi và tương tác với các lĩnh vực khác, từ đó làm phong phú sáng tạo kiến trúc và thúc đẩy sự thay đổi.

Phòng thí nghiệm hướng tới việc trở thành một nền tảng hợp tác liên ngành, nơi tập hợp những cá nhân đa dạng để biến kiến thức thành năng lực sáng tạo không gian. Chính sự gặp gỡ này tạo nên những “tia lửa mới” – cũng chính là những hình dung mới về tương lai.

Chị muốn khám phá hoặc thách thức những lĩnh vực nào trong tương lai?

Thực hành hiện tại của chúng tôi tập trung vào một số chủ đề chính. Thứ nhất là “Tái phương Nam” (Re-Southern), nhấn mạnh sự trở lại với thực hành vùng miền. Điều này đồng nghĩa với việc tái kết nối cùng bối cảnh địa phương và tính thích ứng, đồng thời đáp ứng nhu cầu thoải mái của đời sống hiện đại – một thách thức quan trọng cũng như định hướng lâu dài của chúng tôi.

Một khái niệm khác là “Cân bằng là nhiều hơn” (Balance is More), nhằm khám phá sự cân bằng giữa đặc trưng vùng miền và lối sống đương đại, giữa lịch sử và tương lai, giữa nhu cầu cá nhân và xã hội ngày càng phức tạp. Đây là một chủ đề mở, luôn biến đổi và tiếp tục phát triển.

Studio của chúng tôi không theo đuổi một phong cách cố định. Mỗi địa điểm, mỗi vùng miền, mỗi nền văn hóa đều mang đến những khả năng mới, trở thành nguồn nuôi dưỡng sáng tạo. Chúng tôi lựa chọn cách tiếp cận cởi mở: học hỏi, nghiên cứu và sáng tạo, để từng bước làm rõ tương lai. Với chúng tôi, quá trình quan trọng hơn kết quả, còn hình thức cuối cùng luôn xuất hiện một cách tự nhiên.

Làng Olympic mùa đông Bắc Kinh
“Làng trong thành phố” của Song Đông tại tầng trệt của Nhà 10
Triển lãm thiết kế Guangzhou Design Triennial 2024 và Triển lãm Venice Biennale lần thứ 18

Nghệ thuật đương đại cũng giữ vai trò quan trọng trong thực hành. Chúng tôi đặt mục tiêu tham gia một hoặc hai triển lãm nghệ thuật mỗi năm. Nếu kiến trúc thường bị ràng buộc bởi nhiều yếu tố, thì nghệ thuật mang lại sự tự do thuần khiết hơn trong thể hiện và thử nghiệm. Đôi khi, chúng tôi thực hiện những dự án nghệ thuật nhanh để thử nghiệm ý tưởng, giữ cho tư duy luôn tươi mới.

Sự kết hợp giữa nhiều phương pháp sáng tạo giúp duy trì khát vọng tìm tòi. Trong tương lai, tôi mong muốn được tham gia nhiều hơn vào các dự án nghệ thuật, nơi sự giao thoa giữa nghệ thuật sắp đặt và không gian kiến trúc mở ra một hình thức thể hiện đầy hấp dẫn.

Triển lãm thiết kế Guangzhou Design Triennial 2024 và Triển lãm Venice Biennale lần thứ 18
“Rừng Trùng Khánh” – Công trình sắp đặt trong nhà

LIU HENG

Kiến trúc sư người Trung Quốc, sinh tại Quảng Châu. Nhà sáng lập và kiến trúc sư trưởng của Studio Thiết kế Kiến trúc và Đô thị Nam Sa (NODE), Giáo sư Đặc biệt tại Đại học Thâm Quyến, Tiến sĩ Thiết kế tại Trường Sau đại học Thiết kế, Harvard.

Năm 2004, Doreen thành lập NODE tại Hồng Kông. Với trọng tâm nghiên cứu tái tạo đô thị, cơ sở hạ tầng và không gian công cộng, studio của Doreen luôn xem xét và đánh giá lại điều kiện cụ thể của từng địa điểm và vấn đề. Thông qua chuỗi bài tập thiết kế dựa trên nghiên cứu và tư duy phản biện, NODE tìm kiếm và đề xuất những giải pháp thay thế hiệu quả hơn cho kiến trúc đương đại.


Thực hiện
Xiang Ling, Shi An, Qi Hui, Pang Renfei
Song Linchen, Zhang Xiaoran

Tổng hợp & Biên tập
Anh Nguyên