Pascal Häusermann: Tự do hình khối và kiến trúc như một thực nghiệm sống

Pascal Häusermann (1936–2011) là một trong những gương mặt tiên phong của “kiến trúc bong bóng” tại châu Âu những năm 1960–1970. Xuất thân từ Biel, Thụy Sĩ, ông theo học kiến trúc tại Đại học Geneva rồi sau đó tới học tại London. Ngay từ năm 21 tuổi, ông đã thực hiện công trình đầu tiên bằng kỹ thuật phun bê tông lên khung thép mà không cần cốp pha, mở đầu cho hướng thực hành kiến trúc hữu cơ, phi chuẩn, mang tính điêu khắc.

Kiến trúc của Häusermann vượt ra ngoài khuôn mẫu hiện đại: không mặt bằng truyền thống, không góc vuông, không cấu trúc bất biến. Ông theo đuổi triết lý habitat évolutif – kiến trúc như một hệ sinh thể sống, có thể thích nghi, mở rộng và biến đổi theo thời gian.

Các công trình do ông thiết kế thường có kết cấu nhẹ, chi phí xây dựng thấp, linh hoạt, mang dáng dấp tương lai, nhưng lại gắn bó mật thiết với bối cảnh địa phương thông qua vật liệu và tay nghề thi công thủ công. Năm 1966, ông gia nhập nhóm Architecture International Foresight cùng những nhà tiên phong như Yona Friedman, Paul Maymont, Nicolas Schöffer…, phản bác các mô hình cư trú tập thể hậu chiến và thúc đẩy ý niệm về không gian ở cá nhân hóa, được cho là mềm dẻo và giàu biểu cảm. Năm 1971, ông cùng Claude Costy, Jean-Louis Chanéac và Antti Lovag sáng lập “Habitat évolutif” tại Douvaine, phát triển nguyên mẫu Domobiles — những đơn vị ở lắp ghép bằng vỏ bọt polyurethane phủ polyester gia cường, có thể “lớn lên” cùng người sử dụng.

Mô hình Domobiles, 1971-1973. Ảnh: FRAC Center.

ĐIÊU KHẮC KIẾN TRÚC TRONG THỜI ĐẠI MỚI

Hai kiến trúc sư Pascal Häusermann và Claude Costy là những người đầu tiên ở châu Âu áp dụng kỹ thuật “cốt pha mất” (lost formwork) tích hợp trực tiếp vào lớp vỏ công trình để xây dựng nhà ở. Cụ thể, họ sử dụng một lớp lưới thép mắt cáo (thường gọi là “lưới gà”) được gắn trực tiếp vào hệ cốt thép. Lưới này có nhiệm vụ giữ lại lớp bê tông và được để lại bên trong tường, trở thành một phần của kết cấu hoàn thiện. Trong phương pháp này, không phải cốt pha quyết định hình dáng công trình, mà chính hệ cốt thép định hình nên kiến trúc.

Trước đó, người ta thường sử dụng cốt pha gỗ như một bộ khuôn định hình, đồng thời làm bệ đỡ để lắp đặt cốt thép. Tuy là một hạn chế về hình khối, nhưng phương pháp cũ lại giúp quá trình thi công dễ kiểm soát hơn, đảm bảo sự đều đặn và chính xác của các bề mặt. Với kỹ thuật mới này, việc lắp ráp và buộc cốt thép trở nên tự do hơn, cho phép hình khối linh hoạt và đa dạng hơn – tuy nhiên, nó cũng kéo theo bất lợi: rất khó để đảm bảo độ chính xác và đồng đều cho toàn bộ hệ kết cấu, do không còn khuôn dẫn cố định.

Nguồn ảnh: The Bubble House of Minzier.

So với thời Pascal Häusermann, kỹ thuật “phun bê tông lên khung” ngày nay đã có những bước tiến vượt bậc. Thay vì trộn vữa xi măng đơn giản như trước, bê tông hiện đại được bổ sung nhiều phụ gia giúp dẻo hơn, chắc hơn, ít nứt và bền lâu hơn. Máy móc phun cũng chính xác và ổn định hơn rất nhiều, nhờ vậy bề mặt hoàn thiện đẹp, ít hao hụt, an toàn hơn cho người thi công.

Về mặt thiết kế, những bề mặt cong kép vốn là điều mà Häusermann rất yêu thích, giờ đây có thể được mô phỏng kỹ lưỡng trên máy tính, giúp kiểm soát tốt hơn về độ bền, độ rung, khả năng chịu lực và chi tiết kết cấu. Thay vì chỉ “dựng hình” bằng khung thép như xưa, ngày nay vỏ bê tông có thể hoạt động như một phần kết cấu thật sự, ăn khớp với hệ khung và các chi tiết chịu lực khác.

Mô hình một đơn vị kiến trúc, 1960-1971. Ảnh: FRAC Centre.
Habitat Denis, 1972. Ảnh: FRAC Centre.

Về phần hoàn thiện, các công trình thời Häusermann từng gặp khó khăn với việc chống thấm hay cách nhiệt. Tuy nhiên ngày nay, lớp vỏ bê tông có thể tích hợp lớp chống thấm hoặc cách nhiệt ngay trong quá trình thi công, hoặc dùng thêm các hệ tường kiểu “sandwich” nhiều lớp để vừa mỏng vừa hiệu quả. Ngoài ra, có những lựa chọn thay thế như bê tông sợi thủy tinh đúc sẵn, cho phép tạo hình tự do như nhau nhưng thi công và bảo trì dễ hơn.

Khung kết cấu công trình Trung tâm giải trí Balcon de Belledonne – 1966. Ảnh: Balcon de Belledonne

XƯỞNG GỐM PALEGRE, PONSAS
(1970–1972)

Ẩn mình giữa cảnh quan hữu tình của thung lũng Rhône, Xưởng gốm Palègre, được kiến trúc sư Pascal Häusermann và Claude Costy xây dựng vào đầu thập niên 1970, là một minh chứng sống động cho triết lý kiến trúc hữu cơ mà họ theo đuổi. Với diện tích hơn 130 m², công trình không có bất kỳ góc vuông nào, mà thay vào đó biểu đạt hình khối như miêu tả một “công trình vật sống” – vỏ bê tông cong như vỏ sò phun trực tiếp lên khung thép, tạo nên một thể thống nhất giữa sàn, tường và mái.

Kiến trúc của xưởng không chỉ đáp ứng mục đích sản xuất đồ gốm, mà còn là một không gian đa năng cho việc lưu trữ, trưng bày và giao thương. Ba cửa sổ kính vòm cong hình “quả cầu thủy tinh” gắn trên mặt tiền hướng Nam, không chỉ mở ra tầm nhìn tuyệt đẹp ra đồi núi Ardèche mà còn đưa ánh sáng thiên nhiên vào sâu bên trong. Những chi tiết nội thất như bệ gốm, bồn rửa và kệ kê là kết quả của sự hợp tác giữa kiến trúc và thủ công, khi được khắc nguyên khối trong bê tông, như muốn nhấn mạnh sự đồng nhất giữa công năng và cấu trúc hình khối.

Kỹ thuật che phủ bê tông, 1970. Nguồn: Architecture De Collection.

Trạng thái cuối cùng của cấu trúc, 1970. Nguồn: Architecture De Collection.
Mặt bằng mặt tiền phía tây, 1970. Nguồn: Architecture De Collection.

Sơ đồ mặt bằng, 1970. Nguồn: Architecture De Collection.

Xưởng Palègre là thành tựu rõ ràng nhất của lý tưởng kiến trúc mà Häusermann gọi là “architecture-sculpture” (điêu khắc kiến trúc), một sự giải phóng hình thái, gắn kết sáng tạo và kỹ thuật phun bê tông. Hình khối của xưởng gốm hiển hiện như một thử nghiệm không gian sống mềm mại, linh hoạt và giàu cảm xúc, nhưng vẫn kiên định theo đúng nguyên tác cấu trúc kỹ thuật của Häusermann và Costy.

TRUNG TÂM GIẢI TRÍ BALCON DE BELLEDONNE – 1966

Ẩn mình lộng lẫy trên sườn núi Chartreuse ở độ cao 1.200 mét, Le Balcon de Belledonne là công trình của Pascal Häusermann (cộng tác cùng Claude Costy) ở vùng Isère. Được hoàn thiện vào năm 1966, tác phẩm tiên phong này từng là một nhà hàng chay và trung tâm sức khỏe giữa thiên nhiên.

Häusermann và Costy đã sử dụng kỹ thuật bê tông phun (“veiled concrete”) trên khung thép uốn cong và lưới thép, tạo thành một khối kiến trúc hữu cơ có hình hài. Cấu trúc kiểu này giảm thiểu được phần móng vì chỉ cần một vài điểm đỡ và sử dụng vật liệu hiệu quả hơn kết cấu hình học vuông vức truyền thống khoảng một phần ba.

Không gian nội thất chính rộng khoảng 70 m², kết nối với hai khối nhỏ hơn (khoảng 5 m² mỗi cái) dành cho nhà bếp và phòng tắm. Phía nam có thêm một phần phụ dài 25 m² ôm lấy hai khối cầu nhỏ được thiết kế làm phòng xông hơi và phòng tắm, dù phần nội thất chưa hoàn thiện. Các khối này không đơn thuần là tổ hợp chức năng mà là những “hình khối” kết nối nội thất với ngoại cảnh, ánh sáng, và quan trọng hơn hết là con người với thiên nhiên.

CÔNG TRÌNH HOÀN THÀNH (mặt đứng phía đông nam), năm 1966. ẢNH: DANIEL TELMONT

CÔNG TRÌNH HOÀN THÀNH (phòng xông hơi khô và phòng thay đồ), khoảng năm 1970. ẢNH: DANIEL TELMONT
CÔNG TRÌNH HOÀN THÀNH (ban công và cầu bắc qua hồ bơi), khoảng năm 1970. ẢNH: DANIEL TELMONT

Cho đến hôm nay, Le Balcon de Belledonne vẫn là hiện thân sống động của triết lý điêu khắc kiến trúc mà Häusermann theo đuổi. Một sự phản kháng nhẹ nhàng với chủ nghĩa chức năng khô khan, thúc đẩy không gian hữu cơ, mạch lạc mà giàu cảm xúc. Ông xây dựng để con người trở nên đồng tác giả, không phải là người dùng thụ động, từ việc tận dụng địa hình đến chọn vật liệu và kỹ thuật thi công đơn giản, hiệu quả.

CLUB TEKKI, PARIS (1966-1967)

Ẩn mình tại số 125 phố de Sèvres (Paris), Club Tekki (1966–1967) là một công trình sáng tạo phi thường được kiến trúc sư Pascal Häusermann thiết kế như một trung tâm giải trí theo phong cách “space age” – tên gọi một cuộc cách mạng mang niềm tự hào của khoa học vũ trụ, và địa hạt thời trang đã nhanh chóng mở ra một xu thế hoàn toàn mới trên các sàn diễn năm 1960. Trong không gian từng là nhà giặt cũ với dầm gỗ được đồng nghiệp xây dựng, Häusermann đã cùng nhóm sinh viên đam mê võ thuật chuyển đổi nơi này thành một khối kiến trúc mới.

Bản thiết kế CLUB TEKKI

Điều khiến Tekki trở nên độc đáo là phần cấu trúc không gian nội thất dạng điêu khắc bê tông phun, với đường cong mềm mại bao quanh yếu tố vật thể như hồ bơi treo, solarium và “bãi tắm” trải thảm vàng – nơi mọi giác quan đều được thả lỏng và tái kết nối với cảm giác trôi trong không gian.

Theo lời kể của những người trải nghiệm thời đó, hồ bơi nặng hơn 400 tấn nước được treo lơ lửng ở tầng ba. Trên nó là khu vực quầy bar để khách có thể tự phục vụ. Những ngóc ngách nội thất không có góc vuông, mà chủ yếu hiện diện những lớp vỏ mềm mại, tạo nên cảm giác không gian chuyển động trong một giấc mơ kiến trúc. Có người còn ví Tekki như “một vệ tinh lạc giữa đô thị Paris”.

Tekki không tồn tại đến ngày nay, nhưng hình tượng ấy vẫn vang vọng như một tuyên ngôn kiến trúc chống lại hiện đại khô cứng. Häusermann cho thấy rằng kiến trúc có thể làm mềm thái độ sử dụng, có thể khiến người dùng như được “thả vào” chiêm nghiệm hơn là di chuyển qua nó. Với Tekki, công năng hay đúng hơn “cảm nhận” trở thành trọng tâm thiết kế, biến một nơi từng là xưởng giặt là lạc giữa trung tâm thành một biểu tượng của trải nghiệm, sựthư giãn và sáng tạo không gian.

MOTEL “L’EAU VIVE”, VOSGES (1967)

Pascal Häusermann tại “L’eau vive”, 1967, Nguồn: Architecture de Collection

Nép mình giữa cánh rừng xanh bát ngát của vùng Vosges, Motel “L’Eau Vive” hiện còn được gọi với cái tên Museumotel là minh chứng rõ nét cho hơi thở kiến trúc “bubble” đầy thơ mộng của Pascal Häusermann và Claude Costy. Những khối vỏ bê tông hình cầu, tác phẩm của kỹ thuật phun vữa bê tông trực tiếp lên khung thép, dường như mọc lên như nấm giữa mặt nước và cây cối. Không phải là một khách sạn bình thường, nơi đây là 11 “pavillon” dạng bong bóng bao quanh một khối trung tâm, tựa như khu làng mộng tưởng giữa thiên nhiên, nơi những đường thẳng và góc vuông đều bị trừu tượng hóa.

Bên ngoài, mỗi “bong bóng” rộng mở với những cửa kính cong uốn lượn, ôm trọn ánh sáng và góc nhìn ra dòng suối hiền hòa. Không gian bên trong trở nên sống động hơn với những vòm mái đan xen, hành lang mềm mại, lối đi sáng tạo, vốn không theo thước đo hình học nào thường thấy. Mỗi buồng nghỉ tuy nhỏ gọn nhưng kín đáo, vừa đủ cho trải nghiệm cá nhân nhưng không kém phần ấm cúng. Con người và vật liệu như bê tông, ánh sáng cùng kết cấu hòa quyện chặt chẽ, để mỗi bước chân là một khám phá.

“BUBBLE HOUSE”, MINZIER (1968–1969)

Nằm ở Minzier (Haute-Savoie), “Bubble House” (1968–1969) là thí nghiệm không khoan nhượng của Pascal Häusermann về một ngữ pháp nhà ở không góc cạnh. Thay vì các khối hộp, hành lang và hệ thống phòng theo trật tự hiện đại lúc bấy giờ, công trình được tổ chức như một quần thể “tế bào” vỏ mỏng kết nối linh hoạt: mỗi bọng là một công năng (ngủ, tắm, tiếp khách, bếp), các cổ nối tạo nên chuỗi chuyển tiếp liên tục, không có điểm dừng hình học. Việc loại bỏ góc vuông làm biến đổi tỷ lệ và cảm giác cơ thể trong không gian, kéo ánh nhìn trượt theo bề mặt.

Về cấu trúc, nhà được hình thành bằng khung cốt thép uốn theo biên dạng cầu – elip, bọc lưới kim loại rồi phun vữa bê tông để tạo nên các vỏ mỏng liền khối. Kỹ thuật “đắp nổi” cho phép Häusermann vừa thiết kế vừa thi công, sửa hình dáng theo thời gian thực, đặt các bán kính cong thay đổi liên tục mà kết cấu khung sử dụng cốp phe thông thường khó đáp ứng. Lớp vỏ mỏng, quán tính nhiệt cao của bê tông và các mảng mở dạng “mắt bò” hay cửa kính cong tạo nên một lớp bọc liên tục giữa trong – ngoài; đồ đạc, ghế ngồi, bệ giường, hộc tủ được đúc khắc trực tiếp vào thân vỏ như một phần của kiến trúc, giảm thiểu thành phần rời và chi tiết kết nối.

Ánh sáng và hướng nhìn được xử lý như vật liệu thứ hai. Những cửa sổ tròn, khe kính cong và ô cửa khoét vào lớp vỏ theo hướng nắng và gió ở địa phương, tạo thành những nguồn sáng mềm, phản xạ trên bề mặt trát thô hạt. Ở các điểm tụ, ánh sáng lướt lên mặt cong, trả lại cảm giác hữu cơ hiếm thấy trong dạng thức nhà ở truyền thống.

“Bubble House” không chỉ là một nơi ở, mà là một nguyên mẫu, một phương thức hành nghề gần với điêu khắc kiến trúc, nơi hình khối, cấu trúc, không gian và nội thất hợp nhất thành một cơ thể sống, mở ra khả thể khác cho nhà ở đô thị và ngoại ô vượt (thoát) logic hộp – sàn – dầm.

NHỮNG GIÁ TRỊ DI SẢN VÀ ẢNH HƯỞNG
TỪ KIẾN TRÚC CỦA PASCAL HÄUSERMANN

Dưới nhãn “điêu khắc kiến trúc” và “những ngôi nhà bong bóng” của thập niên 1960–70, Pascal Häusermann mở một lối thực hành nơi hình khối hữu cơ, kết cấu vỏ mỏng và quá trình thi công trở thành một chỉnh thể thẩm mỹ – kỹ thuật. Ông không xem kiến trúc như một sản phẩm hoàn tất, mà như một cơ thể có thể tiến hoá cùng đời sống: “habitat évolutif” ở Douvaine – với ý niệm đồng thiết kế/đồng thi công, nhà ở có thể lắp ghép, tái cấu hình theo nhu cầu cư dân là trung tâm cho di sản tư tưởng ấy. Từ khung thép (hoặc lưới thép) uốn ba chiều, bê tông phun hoặc đầm tạo nên các vỏ liên tục, cho phép giải phóng mặt bằng, phá bỏ góc vuông và tổ chức không gian theo hướng và độ chuyển màu của ánh sáng và thông gió tự nhiên thay vì theo trục tường chịu lực truyền thống. Tư tưởng “kiến trúc như quá trình chung” và hệ mô-đun, di động (domobiles) của Häusermann được ghi nhận như một nhánh quan trọng trong các thực nghiệm đô thị – xã hội ở Pháp nửa sau thế kỷ XX.

Kiến trúc sư Pascal Häusermann.

Ảnh hưởng của ông lan toả trong nhóm các tác giả theo đuổi kiến trúc hữu cơ tại Pháp và Thuỵ Sĩ, không chỉ ở hình thức mà ở thái độ: tôn trọng thủ công, chấp nhận “sai số” của vật liệu và để công trình mở ra trong quá trình chế tác. Những bộ sưu tập cùng tư liệu của FRAC Centre-Val de Loire ghi nhận phong trào “Architecture-sculpture 1960–1973” (Chanéac, Häusermann, Maneval, v.v.) như một dòng chảy song hành và phản biện chủ nghĩa hiện đại duy lý, đặt cơ thể người và trải nghiệm cảm tính trở lại tâm dự án.

Trung tâm Pompidou định vị Häusermann trong lịch sử các tìm kiếm về nhà ở “thích nghi – tiến hoá”, nhấn mạnh vai trò của ông trong thử nghiệm không gian vỏ mỏng, đa hướng, và phương thức tổ chức thi công có tính cộng đồng. Ở bình diện di sản, các công trình tiêu biểu được bảo tồn và xếp hạng, đồng thời được phục sinh sử dụng như những “trạm” trải nghiệm kiến trúc, qua đó kéo dài ảnh hưởng của ngôn ngữ hữu cơ sang các thế hệ thực hành mới.

Nhìn từ hôm nay, di sản của Häusermann không chỉ là vài “nhà bong bóng” gây kinh ngạc; đó là một hộp công cụ cho tư duy hình học tự do, tiền đề cho các vỏ liên tục đương đại vốn đang được tối ưu bằng mô phỏng số và chế tác CNC. Ông chứng minh rằng sự liền lạc hình khối với vật liệu và thi công có thể tạo nên những cấu trúc mang hiệu suất khí hậu tự nhiên mà không cần cơ giới hoá quá mức, điều các nguồn tư liệu châu Âu ngày nay đọc lại như một bài học cả về thẩm mỹ lẫn bền vững. Việc các công trình như Maison Bulle Minzier được trùng tu và mở cửa đón công chúng cho thấy dòng ảnh hưởng đã vượt khỏi “tính lạ” hình thức để trở thành một truyền thống thực nghiệm – nơi kiến trúc, thủ công và đời sống giao cắt bình đẳng.


Tổng hợp & Biên tập
Anh Nguyên